Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
swindler
['swindlə]
|
danh từ
kẻ lừa đảo, kẻ bịp bợm
người giả mạo, vật giả mạo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
swindler
|
swindler
swindler (n)
cheat, con artist (slang), trickster, shark (informal), charlatan, fraud, bilker (informal), faker, embezzler, con man (informal)