Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sweety
['swi:ti]
|
danh từ
(thông tục) kẹo mứt (như) sweetie