Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sweetie pie
['swi:ti]
|
danh từ
kẹo; thức ăn ngọt
người yêu
người xinh đẹp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sweetie pie
|
sweetie pie
sweetie pie (n)
sweetheart, dear, sweetie (informal), darling, honey (US, informal), pet