Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sweepstakes
['swi:psteik]
|
Cách viết khác : sweepstake ['swi:psteiks]
như sweepstake
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sweepstakes
|
sweepstakes
sweepstakes (n)
lottery, sweeps (US, informal), draw, sweepstake, raffle, game of chance, prize draw, sweep (UK, informal)