Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
suy suyển
[suy suyển]
|
harmed; damaged
Từ điển Việt - Việt
suy suyển
|
động từ
có sự thay đổi khác đi
sau trận động đất, đồ đạc suy suyễn nhiều; niềm tin không suy suyển