Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
supporter
[sə'pɔ:tə]
|
danh từ
vật chống đỡ
người ủng hộ; người cổ vũ (một đội bóng)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
supporter
|
supporter
supporter (n)
follower, fan, enthusiast, devotee, ally, backer, adherent, sponsor, advocate, exponent, helper, defender, champion, patron, benefactor, guardian
antonym: detractor