Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
supervision
[,su:pə'viʒn]
|
danh từ
sự trông nom; sự giám sát, sự bị giám sát
Chuyên ngành Anh - Việt
supervision
[,su:pə'viʒn]
|
Hoá học
sự trông nom, sự giám sát, sự kiểm tra, sự theo dõi
Kinh tế
sự giám sát
Kỹ thuật
sự kiểm soát, sự giám sát
Sinh học
sự kiểm soát, sự giám sát
Tin học
giám sát
Xây dựng, Kiến trúc
sự giám sát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
supervision
|
supervision
supervision (n)
  • management, direction, administration, regulation, command, control, observation, organization, guidance
    antonym: neglect
  • care, custody, guardianship, protection, charge, guidance