Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
supervision order
|
Kinh tế
trật tự giám sát
Kỹ thuật
trật tự giám sát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
supervision order
|
supervision order
supervision order (n)
charge, order, authorization, mandate, appointment, nomination