Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
superficiality
[,su:pə,fi∫i'æləti]
|
danh từ
bề mặt, diện tích
bề ngoài
tính nông cạn, tính hời hợt, tính thiển cận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
superficiality
|
superficiality
superficiality (n)
shallowness, triviality, frivolity, levity, paltriness, insignificance, hollowness, triteness
antonym: profundity