Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
superciliousness
[,su:pə'siliəsnis]
|
danh từ
tính kiêu kỳ, tính hợm hĩnh; vẻ ta đây
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
superciliousness
|
superciliousness
superciliousness (n)
arrogance, condescension, contemptuousness, haughtiness, contempt, disdain, pomposity, scorn, snootiness (informal), snobbishness
antonym: humility