Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Anh
sunscreen
|

sunscreen

sunscreen (sŭnʹskrēn) noun

A preparation, often in the form of a cream or lotion, used to protect the skin from the damaging ultraviolet rays of the sun.

sunʹscreening adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sunscreen
|
sunscreen
sunscreen (n)
suntan lotion, sunblock, sun cream