Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
summertime
['sʌmətaim ]
|
danh từ
mùa hạ; mùa hè
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
summertime
|
summertime
summertime (n)
summer, dog days, midsummer, solstice, season