Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
suitor
['su:tə]
|
danh từ
người cầu hôn; người theo đuổi (phụ nữ)
(pháp lý) bên nguyên; nguyên cáo, đương sự trong vụ kiện
Từ điển Anh - Anh
suitor
|

suitor

suitor (sʹtər) noun

1. A man who is courting a woman.

2. A person who makes a petition or request.

3. Law. A person who sues in court; a plaintiff; a petitioner.

4. A person or group seeking to purchase controlling interest in a company.

 

[Middle English, plaintiff, from Anglo-Norman, from Latin secūtor, follower, from secūtus past participle of sequī, to follow.]