Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
suffragan
['sʌfrəgən]
|
danh từ
phó giám mục (như) suffragan bishop
tính từ
(thuộc) phó giám mục
toà phó giám mục