Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
subsoil
['sʌbsɔil]
|
danh từ
tầng đất cái
ngoại động từ
đảo tầng đất cái lên
Chuyên ngành Anh - Việt
subsoil
['sʌbsɔil]
|
Hoá học
đất dưới tầng thổ nhưỡng
Kỹ thuật
tầng đất cái, tầng đất dưới lớp thổ nhưỡng
Sinh học
lớp đất cái
Xây dựng, Kiến trúc
tầng đất cái, tầng đất dưới lớp thổ nhưỡng