Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sublieutenant
[,sʌblef'tenənt]
|
danh từ
(hải quân) trung uý
(lục quân) thiếu uý