Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stylus
['stailəs]
|
danh từ số nhiều styli , styluses
bút trâm (để viết trên sáp, ở thời cổ)
kim máy hát
Chuyên ngành Anh - Việt
stylus
['stailəs]
|
Kỹ thuật
đầu đo; que thăm; chốt dò (máy chép hình); ngòi bút (khí cụ tự ghi)
Tin học
bút, stylus Một dụng cụ giống hình cây bút dùng để chọn các khả năng trình đơn trên một màn hình, hoặc để vẽ các hình mỹ thuật trên bàn vẽ đồ hoạ.
Toán học
kim, mũi nhọn
Vật lý
kim, mũi nhọn
Xây dựng, Kiến trúc
đầu đo; que thăm; chốt dò (máy chép hình); ngòi bút (khí cụ tự ghi)