Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
studio flat
['stju:diou'flæt]
|
Cách viết khác : studio apartment ['stju:diou ə'pɑ:tmənt]
danh từ
căn hộ nhỏ ( (thường) có một phòng chính để sinh hoạt và ngủ, một cái bếp nhỏ và một phòng tắm)