Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stub nail
['stʌb'neil]
|
danh từ (như) stub
đinh ngắn to
móng ngựa gãy, móng ngựa mòn