Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
strut
[strʌt]
|
danh từ
dáng đi khệnh khạng, vênh váo, oai vệ
nội động từ
đi khệnh khạng, vênh váo, oai vệ
danh từ
(kiến trúc) thanh chống, thanh giằng
ngoại động từ
(kiến trúc) lắp thanh chống, lắp thanh giằng
Chuyên ngành Anh - Việt
strutting
|
Hoá học
hệ thanh giằng, hệ thanh tựa
Kỹ thuật
hệ thanh giằng, hệ thanh tựa
Xây dựng, Kiến trúc
sự kẹp chặt bằng thanh giằng;
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
strutting
|
strutting
strutting (adj)
  • swaggering, self-important, self-satisfied, smug, arrogant, conceited, hubristic
    antonym: self-effacing
  • swashbuckling, swaggering, boasting, blustery, blustering, posturing
    antonym: modest