Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
storyteller
|
storyteller
storyteller (n)
  • narrator, teller of tales, teller, relater, raconteur, bard (literary or humorous), minstrel
  • liar, fibber (informal), prevaricator, deceiver, fabricator