Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
storybook
|
storybook
storybook (adj)
fairy-tale, fictional, make-believe, mythical, fanciful, imaginary
antonym: real