Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
storyboard
|

storyboard

storyboard (stôrʹē-bôrd, stōrʹē-bōrd) noun

A hanging panel of rough sketches depicting the plot, action, and characters in the sequential scenes of a film, an animated cartoon, a television show, or a filmed advertisement that is being proposed or made.

stoʹryboard verb