Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
story2
|

story2

story (stôrʹē, stōrʹē) noun

plural stories

1. A complete horizontal division of a building, constituting the area between two adjacent levels.

2. The set of rooms on the same level of a building.

 

[Middle English storie, story, from Medieval Latin historia, picture, story (probably from painted windows or sculpture on the front of buildings), from Latin, history. See history.]