Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
story-teller
['stɔri'telə]
|
danh từ
người viết truyện
người kể truyện; người hay kể chuyện dí dỏm trong những cuộc gặp gỡ
(thông tục) người nói dối