Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stormproof
|
stormproof
stormproof (adj)
storm-resistant, protected, strong, tough, waterproof, windproof