Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stolon
['stoulən]
|
danh từ
(thực vật học) thân bò lan (như) stole
Chuyên ngành Anh - Việt
stolon
['stoulən]
|
Kỹ thuật
chồi; thân bò
Từ điển Anh - Anh
stolon
|

stolon

stolon (stōʹlŏn, -lən) noun

1. Botany. A shoot that bends to the ground or that grows horizontally above the ground and produces roots and shoots at the nodes.

2. Zoology. A stemlike structure of certain colonial organisms from which new individuals arise by budding.

 

[Latin stolō, stolōn-, shoot.]

stoʹlonate (-lə-nāt) adjective