Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stockroom
['stɔkrum]
|
danh từ
buồng kho (để hàng hoá)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stockroom
|
stockroom
stockroom (n)
storeroom, storehouse, store, warehouse