Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stockpile
['stɔkpail]
|
danh từ
kho dữ trữ; hàng dự trữ
ngoại động từ
dự trữ (hàng hoá..)
dự trữ vũ khí hạt nhân