Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stockpile
['stɔkpail]
|
danh từ
kho dữ trữ; hàng dự trữ
ngoại động từ
dự trữ (hàng hoá..)
dự trữ vũ khí hạt nhân
Chuyên ngành Anh - Việt
stockpile
['stɔkpail]
|
Kỹ thuật
đống vật liệu
Xây dựng, Kiến trúc
đống vật liệu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stockpile
|
stockpile
stockpile (n)
store, stock, stash (informal), hoard, accumulation, supply
stockpile (v)
build up stocks, stock up on, store up, store, squirrel away, hoard, amass, salt away