Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stockjobbery
['stɔk,dʒɔbəri]
|
Cách viết khác : stockjobbing ['stɔk,dʒɔbiη]
danh từ
sự đầu cơ chứng khoán