Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stock-raising
['stɔk,reiziη]
|
danh từ
sự chăn nuôi súc vật
Chuyên ngành Anh - Việt
stock-raising
['stɔk,reiziη]
|
Kỹ thuật
ngành chăn nuôi, ngành chăn nuôi gia súc
Sinh học
ngành chăn nuôi, ngành chăn nuôi gia súc