Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stock-in-trade
['stɔkin'treid]
|
danh từ
hàng có sẵn (để bán); hàng tồn kho
đồ nghề (của thợ hồ..)
ngón nghề; thủ thuật (về cách cư xử, hành động..)
(nghĩa bóng) tủ, kho
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stock-in-trade
|
stock-in-trade
stock-in-trade (n)
  • basic resource, staple, commodity
  • goods, equipment, stock, merchandise, wares, range