Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sterility
[stə'riləti]
|
danh từ
sự cằn cỗi
sự vô sinh, sự mất khả năng sinh đẻ; (sinh vật học) tính không sinh sản
sự vô ích, sự không có kết quả
sự vô trùng
Chuyên ngành Anh - Việt
sterility
[stə'riləti]
|
Kỹ thuật
tính vô trùng, độ vô trùng
Sinh học
tính vô trùng, độ vô trùng
Xây dựng, Kiến trúc
sự cằn cỗi, sự khô cằn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sterility
|
sterility
sterility (n)
  • barrenness, unfruitfulness, unproductiveness, desolation, bareness
    antonym: fruitfulness
  • infertility, barrenness, childlessness, unproductiveness, impotence, subfertility
    antonym: fertility
  • cleanness, antisepsis, disinfection, decontamination, purity
    antonym: contamination
  • dullness, uncreativeness, unimaginativeness, lack of imagination, lack of creativity, banality
    antonym: imaginativeness