Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stem
[stem]
|
danh từ
(thực vật học) thân cây; cuống, cọng (lá, hoa)
chân (cốc uống rượu)
ống (tẩu thuốc)
(ngôn ngữ học) gốc từ
(hàng hải) tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền)
từ đầu tàu đến cuối tàu; (bóng) từ đầu đến cuối
bộ phận lên dây (đồng hồ)
trực hệ (tuyến chính của dòng dõi một gia đình)
từ mũi tới lái
ngoại động từ
( + from something ) xuất phát từ, nảy sinh từ, bắt nguồn từ, là nguồn gốc của, là nguyên nhân của
sự bất mãn bắt nguồn từ tiền công thấp và các điều kiện làm việc tồi tệ
ngăn, chặn (sự chảy của nước..)
băng một vết đứt để cầm máu
tước cọng (lá thuốc lá)
làm cuống cho (hoa giả...)
đắp đập ngăn (một dòng sông)
ngăn cản, ngăn trở, chặn
đi ngược (dòng nước)
đánh lui, đẩy lui