Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
steadfastly
['stedfɑ:stli]
|
phó từ (như) stedfastly
kiên định, không dao động, trước sau như một
chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
steadfastly
|
steadfastly
steadfastly (adv)
  • persistently, consistently, with conviction, unwaveringly, unfalteringly, constantly
  • loyally, faithfully, stalwartly, constantly, staunchly