Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
steadfastly
['stedfɑ:stli]
|
phó từ (như) stedfastly
kiên định, không dao động, trước sau như một
chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời