Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stamped
['stæmpt]
|
tính từ
đã dán tem
Chuyên ngành Anh - Việt
stamped
['stæmpt]
|
Hoá học
được đóng dấu, được dán tem; được nghiền, được đập vụn
Kỹ thuật
được đóng dấu, được dán tem; được nghiền, được đập vụn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stamped
|
stamped
stamped (adj)
printed, imprinted, impressed, embossed, engraved, carved, marked, emblazoned, sealed, labelled, branded