Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stamina
['stæminə]
|
danh từ
sức chịu đựng; khả năng chịu đựng; thể lực ổn định
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stamina
|
stamina
stamina (n)
staying power, energy, endurance, resilience, strength, determination, vigor, fortitude, grit, sturdiness, hardiness, perseverance, resistance, doggedness
antonym: frailty