Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stairway
['steəwei]
|
Cách viết khác : staircase ['steəkeis]
như staircase
Chuyên ngành Anh - Việt
stairway
['steəwei]
|
Hoá học
bậc (thang)
Kỹ thuật
bậc (thang)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stairway
|
stairway
stairway (n)
staircase, stair, stairs, flight of steps, set of steps, flight of stairs