Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stacked
[stækt]
|
tính từ
(nghĩa Mỹ, (từ lóng)) đàn bà ngực nở
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stacked
|
stacked
stacked (adj)
loaded, weighted, set, slanted, fixed, arranged