Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
squeezer
['skwi:zə]
|
danh từ
người ép, người vắt; máy ép, máy vắt
máy vắt chanh
người tống tiền, người bòn tiền, người bóp nặn
máy ép khử bọt khí (trong sắt nóng chảy)