Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
squeezer
['skwi:zə]
|
danh từ
người ép, người vắt; máy ép, máy vắt
máy vắt chanh
người tống tiền, người bòn tiền, người bóp nặn
máy ép khử bọt khí (trong sắt nóng chảy)
Chuyên ngành Anh - Việt
squeezer
['skwi:zə]
|
Hoá học
máy ép, máy ép làm khuôn, máy dập
Kỹ thuật
máy ép làm khuôn; máy nén, máy ép; máy thử uốn (dây)
Sinh học
máy vắt nước quả; máy ép nút
Xây dựng, Kiến trúc
máy uốn (tôn); máy thử dây uốn có đòn bẩy; máy ép khử rỗ; máy làm khuôn