Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spreading
['sprediη]
|
danh từ
sự lan rộng; dàn trải; phân bố
sự rải; rắc
Chuyên ngành Anh - Việt
spreading
['sprediη]
|
Hoá học
sự lan truyền, sự mở rộng, sự trải rộng
Kỹ thuật
sự trải rộng, sự mở rộng; sự lan truyền; sự phân tán
Toán học
sự trải rộng, sự mở rộng; sự lan truyền; sự phân tán
Vật lý
sự trải rộng, sự mở rộng; sự lan truyền; sự phân tán
Xây dựng, Kiến trúc
sự loang ra, sự tràn ra, sự tưới phung
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spreading
|
spreading
spreading (n)
distribution, dispersal, dissemination, scattering