Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spotted
['spɔtid]
|
tính từ
có vết, lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...)
bị làm nhơ, bị ố bẩn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spotted
|
spotted
spotted (adj)
dotted, marked, speckled, dappled, mottled, stippled, specked, flecked, patterned
antonym: plain