Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sportswear
['spɔ:tsweə]
|
danh từ
quần áo thể thao
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sportswear
|
sportswear
sportswear (n)
leisurewear, casualwear, casual clothes, casuals, mufti