Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spillway
['spilwei]
|
danh từ
đập tràn (lối thoát ra cho nước thừa của một hồ chứa nước, con sông..)
Chuyên ngành Anh - Việt
spillway
['spilwei]
|
Hoá học
đập tràn, cửa cống
Kỹ thuật
đập tràn, công trình thảo nước, công trình tràn; kênh dẫn dòng, kênh tháo nước
Sinh học
mương tháo nước
Xây dựng, Kiến trúc
đập tràn, công trình thảo nước, công trình tràn; kênh dẫn dòng, kênh tháo nước