Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
spier
['spaiə]
|
danh từ
gián điệp; điệp viên, người do thám, người trinh sát; người theo dõi (như) spy