Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spiel
[∫pi:l]
|
danh từ
(thông tục) bài diễn văn, bài nói; bài thanh minh (với ý định thuyết phục ai hoặc để xin lỗi)
câu chuyện (có tính dụ dỗ)
ngoại động từ
(thông tục) kể tuôn ra (chuyện)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spiel
|
spiel
spiel (n)
patter, speech, pitch (informal), lecture, talk, waffle (informal), guff (informal)
spiel (v)
jabber, pitch, hold forth (formal), go on, prattle, waffle (informal), burble (informal), witter (UK, informal)