Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spidery
['spaidəri]
|
Cách viết khác : spiderlike ['spaidəlaik]
tính từ
nghều ngoào, gầy, khẳng khiu, như nhện (chữ viết..)
có lắm nhện, đầy nhện
Từ điển Anh - Anh
spidery
|

spidery

spidery (spīʹdə-rē) adjective

1. a. Resembling a spider in form, characteristics, or behavior. b. Resembling a spider's web; very fine: spidery handwriting.

2. Infested with spiders.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spidery
|
spidery
spidery (adj)
  • thin, spindly, angular, squiggly, jerky, irregular
    antonym: bold
  • gangling, spindly, lanky, skinny, thin, ungainly
    antonym: plump